
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | RVUFK Kyiv | Dinamo Kyiv U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Dynamo Kyiv | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 11:00 | SC Poltava | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-10-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2025 12:30 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-05-2025 10:00 | Kolos Kovalivka | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | Kolos Kovalivka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 22/23 18/19 17/18 14/15 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Ukrainian champion | 1 | 14/15 |