
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2013 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2018 | FC Shakhtar Donetsk | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Karpaty Lviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Zorya | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-08-2025 10:00 | FK Oleksandria | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | FK Oleksandria | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 10:00 | FK Oleksandria | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 10:00 | FK Oleksandria | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-04-2024 12:30 | FK Oleksandria | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2024 12:30 | FK Oleksandria | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 20/21 16/17 14/15 |
| Ukrainian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Euro participant | 1 | 16 |