
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-09-2014 | Patronage Sainte Anne | Raja Club Athletic | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2015 | Raja Club Athletic | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | Elazigspor | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | KVC Westerlo | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2017 | Anderlecht | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | KVC Westerlo | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Anderlecht | KV Mechelen | - | Cho thuê |
| 04-01-2018 | KV Mechelen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Anderlecht | VfL Bochum 1848 | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | VfL Bochum 1848 | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Anderlecht | VfL Bochum 1848 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2022 | VfL Bochum 1848 | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cercle Brugge KSV | VfL Bochum 1848 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | VfL Bochum 1848 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | Young Boys | Monza | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:25 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2025 13:20 | Al Fayha | Al Okhdood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 17:30 | Al Nassr FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 15:00 | Al Fayha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:35 | Al Najma(KSA) | Al Fayha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 15:35 | Al Zulfi | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 15:35 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2025 15:25 | Al Khaleej Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 17-08-2025 16:00 | Monza | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| German second tier champion | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 1 | 15 |