
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2022 | Kyoto Tachibana High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Urawa Red Diamonds | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | AC Nagano Parceiro | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Urawa Red Diamonds | Reilac Shiga FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Reilac Shiga FC | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-07-2024 09:00 | Kataller Toyama | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-07-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | AC Nagano Parceiro | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |