
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Elche U19 | Kelme CF U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Kelme CF U19 | Elche U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Elche U19 | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Elche Ilicitano | GD Coruchense | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Free player | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FC Hebar Pazardzhik | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Tochigi SC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2025 09:00 | Kochi United | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-04-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | Fujieda MYFC | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Sagan Tosu | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu