
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2013 | Viking FK Youth | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2014 | Middlesbrough U23 | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2017 | Stabaek | Rosenborg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2020 | Rosenborg | Nimes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2021 | Nimes | Stade Rennais FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2023 | Stade Rennais FC | FC Copenhagen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Aarhus AGF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 17:00 | FC Copenhagen | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | FC Copenhagen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 15:45 | Lyngby | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 16:00 | Randers FC | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 16:00 | Nordsjaelland | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 24/25 |
| Danish Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Norwegian champion | 2 | 18 17 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |