
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | CS Luceafarul Braila | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2017 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2024 | Fotbal Club FCSB | Al-Gharafa | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Al-Gharafa | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cagliari | Al-Gharafa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 24-11-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 18:15 | Al-Gharafa | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 14:30 | Al-Gharafa | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Al-Gharafa | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 13:45 | Al-Sharjah | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-05-2025 13:00 | Cagliari | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Cagliari | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| TM-Player of the season | 1 | 24 |
| Romanian champion | 2 | 23/24 16/17 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |