
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | FC Tokyo U18 | Tokyo Gakugei University | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2015 | Tokyo Gakugei | Tokushima Vortis | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2015 | Tokyo Gakugei University | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Tokushima Vortis | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
| 01-02-2017 | Tokushima Vortis | Kataller Toyama | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Kataller Toyama | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Kataller Toyama | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Tokushima Vortis | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2018 | Tokushima Vortis | Kataller Toyama | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | Kataller Toyama | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Ventforet Kofu | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 04:00 | Kataller Toyama | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Kataller Toyama | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 03:55 | Kataller Toyama | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Kataller Toyama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2025 06:00 | Kataller Toyama | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 07:00 | Iwaki FC | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu