
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Sundby Boldklub | Lyngby BK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2021 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Lyngby | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Philadelphia Union | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Mjallby AIF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 14:00 | Hacken | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | GAIS | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 12:00 | Degerfors IF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:00 | Hacken | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-07-2025 17:00 | Hacken | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |