
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | - | SV Eintracht Trier 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SV Eintracht Trier 05 Youth | Eintracht Trier U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Eintracht Trier U17 | Eintracht Trier U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Eintracht Trier U19 | SV Eintracht Trier 05 II | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2014 | SV Eintracht Trier 05 II | Eintracht Trier | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Eintracht Trier | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2016 | 1.FC Kaiserslautern Youth | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | 1. FC Kaiserslautern | SC Freiburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2020 | SC Freiburg | Leeds United | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2023 | Leeds United | Eintracht Frankfurt | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Eintracht Frankfurt | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Leeds United | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 17:30 | FC Köln | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 18:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Napoli | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-10-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |