
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-10-2020 | Shabab AlAhli | Al Fujairah Reserves | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Fujairah Reserves | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2021 | Shabab AlAhli | Dabba Al-Fujairah | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Dabba Al-Fujairah | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Shabab AlAhli | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Dabba Al-Fujairah | Al Bataeh | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 22-11-2025 12:40 | Ittihad Kalba FC | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-11-2025 15:45 | Al-Jazira(UAE) | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 17-10-2025 13:05 | Al Bataeh | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 26-09-2025 13:25 | Al-Dhafra | Al Bataeh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Kyrgyzstan | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 25-05-2025 14:10 | Al Bataeh | Al-Wahda FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2025 17:00 | Al Orooba(UAE) | Al Bataeh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 13-05-2025 14:10 | Al-Jazira(UAE) | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 05-05-2025 14:05 | Al Bataeh | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 23-04-2025 13:55 | Al Bataeh | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu