
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Cercle Brugge Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Club Brugge KV U23 | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Go Ahead Eagles | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Excelsior SBV | Go Ahead Eagles | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | AZ Alkmaar Youth | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | Excelsior SBV | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 27-04-2025 14:45 | Excelsior SBV | Emmen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2025 14:45 | Volendam | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-04-2025 18:00 | Excelsior SBV | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | MVV Maastricht | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | Excelsior SBV | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-08-2024 10:15 | Vitesse Arnhem | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-08-2024 18:00 | FC Oss | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Brann | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu