
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Mladost Apatin | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Proleter Novi Sad | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Novi Pazar | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | FK Novi Pazar | FK Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Indjija | Szigetszentmiklósi TK | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Szigetszentmiklósi TK | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2015 | Radnik Surdulica | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Spartak Zlatibor Voda | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | Radnik Bijeljina | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | HSK Zrinjski Mostar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 15:00 | HSK Zrinjski Mostar | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 17/18 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 3 | 23/24 22/23 15/16 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 14/15 |