
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2021 | Brooke House Football Academy | Hibernian FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hibernian FC U18 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Hibernian FC B | Kelty Hearts | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Kelty Hearts | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2023 | Hibernian FC B | Airdrie United | - | Cho thuê |
| 17-01-2024 | Airdrie United | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2024 | Hibernian FC B | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | Hibernian | Airdrie United | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Airdrie United | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2024 | Hibernian | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Partick Thistle FC | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-10-2025 14:00 | Peterhead | Hibernian FC U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 16-05-2025 18:45 | Livingston | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 09-05-2025 18:45 | Ayr United | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 06-05-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Livingston | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-04-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu