
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | EC Bahia B | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Bahia | Rio Branco SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Rio Branco SC | Caldas Novas Atlético Clube (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2016 | Caldas Novas Atlético Clube (GO) | Feirense Futebol Clube (BA) | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2016 | Feirense Futebol Clube (BA) | CA Diadema | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2018 | CA Diadema | Galícia EC (BA) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Galícia EC (BA) | SC Praiense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SC Praiense | Amora FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Amora FC | Lusitânia FC Lourosa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lusitânia FC Lourosa | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Balzan FC | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Floriana F.C. | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dundee United | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | KuPs | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 09-03-2024 15:15 | Sirens | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-03-2024 15:15 | Floriana F.C. | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 10-02-2024 13:00 | Hibernians FC | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 03-02-2024 13:00 | Birkirkara FC | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 27-01-2024 13:00 | Floriana F.C. | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Malta | 09-12-2023 16:00 | Mosta FC | Floriana F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |