
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Free player | Shillong Lajong FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Shillong Lajong FC | Kerala Blasters FC II | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Kerala Blasters FC II | Shillong Lajong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2020 | Shillong Lajong FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2020 | Kerala Blasters FC | Sudeva Delhi | - | Cho thuê |
| 30-03-2021 | Sudeva Delhi | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Kerala Blasters FC | East Bengal FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2022 | Kerala Blasters FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 12-03-2025 10:30 | Arkadag FK | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 05-03-2025 13:30 | East Bengal FC | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-03-2025 14:00 | East Bengal FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 11:30 | Minerva Punjab | East Bengal FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | East Bengal FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-01-2025 14:00 | Mumbai City FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Intercontinental Cup winner | 1 | 23 |
| South Asian Champion | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |