
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | TSG Frankfurter Berg Youth | SG Red-White Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SG Red-White Frankfurt Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | - | TuS Koblenz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TuS Koblenz U19 | SV Darmstadt 98 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Darmstadt 98 U19 | Siegen Sportfreunde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Siegen Sportfreunde | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Nurnberg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2017 | 1. FC Nürnberg | Huddersfield Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2019 | Huddersfield Town | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | SC Paderborn 07 | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Ascoli | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sampdoria | Ascoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ascoli | Sampdoria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | Sampdoria | Fiorentina | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Fiorentina | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sampdoria | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2023 | Fiorentina | Al-Fayha | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Fayha | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2024 | Fiorentina | Ajman | - | Cho thuê |
| 28-01-2025 | Ajman | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2025 | Fiorentina | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Taawoun | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Polissya Zhytomyr | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 18:00 | Al Nassr FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:15 | Al Taawoun | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 18:00 | Al Taawoun | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 15:55 | Al Okhdood | Al Taawoun | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 08-04-2025 18:00 | Al Taawoun | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:30 | Al Kholood | Al Taawoun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al Taawoun | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-03-2025 20:00 | Al Taawoun | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |