
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | CF Rayo Majadahonda U19 | México FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | México FC | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | CF Rayo Majadahonda | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 01-11-2025 23:00 | New York Red Bulls B | Philadelphia Union II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 25-10-2025 22:00 | Philadelphia Union II | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 19-10-2025 20:00 | Philadelphia Union II | Cincinnati II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Philadelphia Union II | New York City Team B | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-06-2025 22:00 | Columbus Crew | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-06-2025 00:30 | Chicago Fire | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-06-2025 23:35 | Philadelphia Union | Charlotte FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-06-2024 23:50 | FC Cincinnati | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-04-2024 23:30 | Philadelphia Union | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-03-2024 02:40 | Portland Timbers | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supporters Shield Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |