
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | River Plate | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 06-08-2023 | Arsenal de Sarandi | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2023 | River Plate | Club Atlético Lanús | 0.075M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Club Atlético Lanús | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2024 | River Plate | Club Atlético Lanús | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Argentina | 01-08-2025 23:45 | Club Atlético Lanús | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-07-2025 22:00 | Sarmiento Junin | Club Atlético Lanús | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 14-07-2025 19:30 | Deportivo Riestra | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 27-05-2025 22:00 | Club Atlético Lanús | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 22-05-2025 00:10 | Club Atlético Lanús | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-04-2025 22:00 | Club Atlético Lanús | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-04-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-02-2025 22:15 | River Plate | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-02-2025 20:45 | Club Atlético Lanús | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-02-2025 00:30 | Talleres Cordoba | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 1 | 24/25 |
| Argentinian champion | 1 | 21 |