
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Buriram United U23 | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Buriram United | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Buriram United | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-05-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-02-2024 11:00 | Buriram United | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-12-2023 13:00 | Buriram United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-12-2023 12:00 | Buriram United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Thai Champion | 8 | 23/24 22/23 21/22 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 |
| Thai Cup Winner | 4 | 22/23 21/22 14/15 12/13 |
| Thai League Cup Winner | 5 | 22/23 21/22 15/16 14/15 12/13 |
| Thailand Champions Cup Winner | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |