
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Atlético Mineiro B | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Atletico Mineiro | Tupi FC | - | Cho thuê |
| 31-10-2014 | Tupi FC | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2015 | Atletico Mineiro | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 09-05-2015 | Ferroviária | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2015 | Atletico Mineiro | Sampaio Correa | - | Cho thuê |
| 09-12-2015 | Sampaio Correa | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-03-2016 | Atletico Mineiro | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 10-07-2016 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2016 | Atletico Mineiro | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Ferroviária | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2017 | Atletico Mineiro | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 15-04-2017 | Ferroviária | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-04-2017 | Atletico Mineiro | Atlético Mineiro B | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2017 | Atlético Mineiro B | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 01-04-2018 | Atletico Clube Goianiense | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-04-2018 | Atlético Mineiro B | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Botafogo SP | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2019 | Atlético Mineiro B | Sertãozinho Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
| 01-05-2019 | Sertãozinho Futebol Clube (SP) | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Atlético Mineiro B | AD Sanjoanense | - | Cho thuê |
| 05-01-2020 | AD Sanjoanense | Atlético Mineiro B | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2020 | Atlético Mineiro B | AD Sanjoanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AD Sanjoanense | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Gil Vicente | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aktobe Lento | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |