
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Barcelona Youth | CF Gavà U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CF Gavà U19 | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | HK Kopavogs | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2017 | Valur Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Breidablik | Spezia | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Spezia | Ravenna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ravenna | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-09-2020 | Spezia | Odense BK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Odense BK | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Spezia | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Elfsborg | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Hansa Rostock | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 13:00 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 18:15 | Tromso IL | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 12:00 | Sarpsborg 08 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-09-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Viking | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Stromsgodset | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2025 17:00 | Sarpsborg 08 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-08-2025 15:00 | Haugesund | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Kristiansund BK | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Bodo Glimt | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Icelandic champion | 1 | 16/17 |
| Icelandic cup winner | 1 | 15/16 |