
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2010 | Football School (Indonesia) | Persebaya Surabaya Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2014 | Persebaya Surabaya Youth | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Selangor FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2020 | Barito Putera | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2021 | Persija Jakarta | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-11-2023 | Arema FC | PSIS Semarang | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | PSIS Semarang | Arema FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Arema FC | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Persik Kediri | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-09-2024 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 12:00 | Persatuan Sepakbola Makassar | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-03-2024 13:30 | Barito Putera | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-03-2024 13:30 | PSIS Semarang | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-03-2024 12:00 | Bali United | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-02-2024 12:00 | Persib Bandung | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 05-02-2024 08:00 | Arema FC | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-12-2023 12:00 | Borneo FC | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Indonesian Champion | 1 | 16/17 |