
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Teteks Tetovo | Pelister Bitola | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pelister Bitola | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2021 | FC Vardar Skopje | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rigas Futbola Skola | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | FC Vardar Skopje | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Macedonian champion | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |