
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Banfield U20 | CA Banfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CA Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Banfield | Inter Miami CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2019 | Inter Miami CF | Banfield | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Banfield | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-12-2021 | Inter Miami CF | Philadelphia Union | - | Cho thuê |
| 11-07-2022 | Philadelphia Union | Inter Miami CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Inter Miami CF | Philadelphia Union | 0.455M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Philadelphia Union | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Leicester City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Leicester City | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Millwall | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Hull City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Leicester City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-09-2025 19:00 | West Bromwich Albion | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 11:30 | Leicester City | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:40 | SC Heerenveen | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 14:30 | AZ Alkmaar | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |