
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Zamalek SC U21 | Sherben | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2014 | Sherben | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | Smouha SC | El Dakhlia SC | Free | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | El Dakhlia SC | Ismaily SC | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2018 | Ismaily SC | Tala'ea El Gaish | Free | Ký hợp đồng |
| 18-01-2019 | Tala'ea El Gaish | El Gounah | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Gounah | Tala'ea El Gaish | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2019 | Tala'ea El Gaish | El Gounah | Free | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | El Gounah | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Ittihad Alexandria SC | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | El Mokawloon El Arab | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-12-2025 18:00 | Kahraba Ismailia | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2025 18:00 | Kahraba Ismailia | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2025 18:00 | Ismaily SC | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 14:00 | Kahraba Ismailia | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Kahraba Ismailia | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 14:30 | El Dakhlia SC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2024 18:00 | Pyramids FC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-07-2024 14:30 | El Dakhlia SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-07-2024 18:00 | El Dakhlia SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu