
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2012 | FCSB Youth | FC Dinamo 1948 U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2014 | FC Dinamo 1948 | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Academica Clinceni | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | ACS Berceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | ACS Berceni | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Aris Limassol | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | CFR Cluj | Concordia Chiajna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Concordia Chiajna | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2019 | CFR Cluj | ACSM Politehnica Iași | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | ACSM Politehnica Iași | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | CFR Cluj | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Dinamo 1948 | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2023 | Free player | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Pas Giannina | Free player | - | Giải phóng |
| 06-11-2024 | Free player | AFC Câmpulung Muscel 2022 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 18/19 |