
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Charity Stars FC | AD Oeiras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AD Oeiras | Amarante FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Amarante FC | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Pacos de Ferreira | CD Mafra | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | CD Mafra | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2020 | Pacos de Ferreira | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Viseu | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Central Coast Mariners | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Swift Hesperange | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Uniao Leiria | Aves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 17:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 15:30 | GD Chaves | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-03-2025 18:00 | Feirense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-02-2025 20:15 | GD Chaves | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-02-2025 11:00 | SCU Torreense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-02-2025 14:00 | GD Chaves | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-01-2025 14:00 | Leixoes | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-01-2025 20:15 | GD Chaves | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-01-2025 18:00 | Uniao Leiria | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-01-2025 14:00 | GD Chaves | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 22/23 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 19 |