
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Al-Ahli SFC Youth | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Gimnastic de Tarragona | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Al-Ahli SFC | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Raed SFC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2024 | Al-Ahli SFC | Al-Arabi(KSA) | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Arabi(KSA) | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-11-2025 12:30 | Abha | Al Bukayriyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-11-2025 14:25 | Jubail | Abha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 09-11-2025 12:30 | Abha | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 14:50 | Al-Anwar Club | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 15:35 | Al Okhdood | Al-Arabi SC(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Damac | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Raed SFC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2024 15:00 | Al-Raed SFC | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al Shabab FC | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |