
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-1999 | Lincoln FC U19 | Lincoln Red Imps | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2006 | Unknown | Lincoln Red Imps | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Liechtenstein | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 16:00 | Gibraltar | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 26-03-2024 17:00 | Lithuania | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Supercup Winner | 5 | 25/26 22/23 18/19 16/17 15/16 |
| Gibraltar Champion | 9 | 25 24 23 22 21 19 18 16 15 |
| Gibraltar Cup Winner | 5 | 23/24 21/22 20/21 15/16 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |