
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-08-2013 | BE1 National Football Academy | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfB Stuttgart II | Stuttgarter Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Stuttgarter Kickers | FC Amberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Free player | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Kauno Zalgiris | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Suduva | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Lithuania | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | Lithuania | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Lithuania | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Pen-y-Bont FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Malta | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 25 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
| Top scorer | 1 | 13 |