
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Botafogo RJ | Madureira | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Madureira | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2014 | Botafogo RJ | Trencin | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Trencin | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Botafogo RJ | Trencin | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2015 | Trencin | PAOK Saloniki | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | PAOK Saloniki | Pas Giannina | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pas Giannina | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2017 | PAOK Saloniki | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sheriff Tiraspol | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2018 | PAOK Saloniki | Hajduk Split | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2021 | Hajduk Split | Pafos FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 07:45 | Melbourne City | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2025 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 10:00 | Chengdu Rongcheng FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 12:15 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
| Moldavian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Slovak champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Slovak cup winner | 1 | 14/15 |