
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2022 | Colo Colo U21 | CCD Fernández Vial | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | CCD Fernández Vial | Colo Colo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | Colo Colo U21 | Union San Felipe | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Union San Felipe | Colo Colo U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Colo Colo | Universidad de Concepcion | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Universidad de Concepcion | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2025 | Colo Colo | O.Higgins | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | O.Higgins | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-11-2025 21:00 | Union Espanola | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 23-11-2025 21:00 | O.Higgins | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-11-2025 23:30 | O.Higgins | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2025 20:30 | Univ Catolica | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 21:30 | O.Higgins | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-10-2025 23:30 | Municipal Iquique | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 18:00 | Palestino | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 22:30 | O.Higgins | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-04-2025 00:00 | Audax Italiano | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-03-2025 21:00 | Cobresal | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |