
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Rīgas Futbola Skola Youth | FC RFS II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC RFS II | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2022 | Rigas Futbola Skola | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2023 | Rigas Futbola Skola | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 05-07-2023 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2024 | Rigas Futbola Skola | Tukums-2000 | - | Cho thuê |
| 02-07-2024 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-06-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-05-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-05-2025 15:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-05-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-05-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-05-2025 11:00 | Jelgava | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 01-05-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-04-2025 14:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-06-2024 15:00 | FK Valmiera | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 24 |
| Latvian champion | 2 | 24 23 |