
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-07-2018 | NK Zeljeznicar Slavonski Brod | NK Oriolik | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | NK Oriolik | NK Omladinac Gornja Vrba | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | NK Omladinac Gornja Vrba | Medjimurje | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | Medjimurje | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Dinamo Zagreb II | NK Croatia Sesvete | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | NK Croatia Sesvete | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | FC Dornbirn | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | SV Horn | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | NK Rogaska | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | NK Rogaska | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 13:30 | TSV Hartberg | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | Rheindorf Altach | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 12:30 | Sturm Graz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 27-08-2025 18:30 | Atus Velden | TSV Hartberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | TSV Hartberg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 24 |