
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2006 | Shaoxing Keqiao Yuejia(1994-2022) | Shanghai United | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2006 | Shanghai United | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Shanghai Shenhua FC | Shandong Taishan FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-11-2025 07:30 | Wuhan Three Towns FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-10-2025 07:30 | Shandong Taishan FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-10-2025 11:35 | Shandong Taishan FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-09-2025 12:00 | Qingdao Hainiu FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 12-09-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 31-08-2025 11:35 | Shandong Taishan FC | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-07-2025 12:00 | Shandong Taishan FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-07-2025 11:00 | Dalian Yingbo FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 18/19 15/16 14/15 13/14 10/11 08/09 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 22/23 |
| Chinese cup winner | 4 | 22 21 20 14 |
| Chinese champion | 1 | 21 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |
| Best young player | 1 | 06 |