
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Celta de Vigo U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2010 | Real Madrid Castilla | Benfica | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2010 | Benfica | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Bolton Wanderers | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2014 | Benfica | Valencia CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Valencia CF | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Benfica | Valencia CF | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2020 | Valencia CF | Leeds United | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2023 | Leeds United | Al Rayyan | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2024 | Al Rayyan | Al-Gharafa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Gharafa | Al Rayyan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2025 16:30 | Al-Wakrah SC | Al Rayyan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 22-10-2025 15:30 | Al Nahda SC | Al Rayyan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 01-10-2025 15:00 | Al Rayyan | Tdamn Hadramawt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 15:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 17:00 | Al Rayyan | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 24-05-2025 16:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 19-05-2025 16:00 | Al-Gharafa | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 24/25 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
| Champions League participant | 6 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 11/12 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 15/16 13/14 12/13 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 17/18 |
| Portuguese cup winner | 1 | 14 |
| Portuguese champion | 1 | 13/14 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 13/14 11/12 |
| Europa League runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| European Under-21 champion | 1 | 13 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |