
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Real Betis U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Real Betis B | CD Utrera | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CD Utrera | Real Betis B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Real Betis B | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2018 | Free player | CD Utrera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CD Utrera | CF Sant Rafel | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | CF Sant Rafel | Antequera CF | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Antequera CF | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Chindia Targoviste | Free player | - | Giải phóng |
| 01-11-2023 | Free player | Arges | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-09-2025 15:45 | Arges | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Equatorial Guinea | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 16:00 | Sao Tome Principe | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 13:00 | Arges | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 27-08-2025 14:40 | FC Agricola Borcea | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 16:00 | Arges | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |