
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2020 | Burton Albion U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2020 | Chelsea U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 03-01-2021 | Burton Albion | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Chelsea U23 | Havant Waterlooville | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Havant Waterlooville | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2023 | Chelsea U23 | Bromley | - | Cho thuê |
| 21-01-2024 | Bromley | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Chelsea U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Doncaster Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Luton Town | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Bolton Wanderers | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Bolton Wanderers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-10-2025 19:00 | Huddersfield Town | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Burton | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Bolton Wanderers | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Northampton Town | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Bolton Wanderers | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Leyton Orient | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 25 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |