
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Reading FC Youth | Bournemouth U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bournemouth U18 | Bournemouth AFC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Bournemouth AFC U21 | Poole Town FC | - | Cho thuê |
| 21-12-2020 | Poole Town FC | Bournemouth AFC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-12-2020 | Bournemouth AFC U21 | Weymouth | - | Cho thuê |
| 05-02-2021 | Weymouth | Bournemouth AFC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Bournemouth AFC U21 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Bournemouth AFC | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Burton Albion | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Bournemouth AFC | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Shrewsbury Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Bournemouth AFC | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 02-12-2025 19:45 | Wigan Athletic | Burton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | AFC Wimbledon | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Exeter City | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Hemel Hempstead Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Lincoln City | Wigan Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |