
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Dinamo Tbilisi II | FC Telavi | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Telavi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | Dinamo Tbilisi | SK Beveren | - | Cho thuê |
| 25-03-2024 | SK Beveren | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | Dinamo Tbilisi | Kolos Kovalivka | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-09-2024 | Kolos Kovalivka | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 17:00 | Tatran Presov | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2025 17:00 | Spartak Trnava | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | Spartak Trnava | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2025 17:00 | MSK Zilina | Spartak Trnava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | MFK Skalica | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 15:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-08-2025 17:00 | Spartak Trnava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
| Georgian champion | 1 | 21/22 |