| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2013 | Kepez Belediyespor | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Antalyaspor | Manavgatspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Manavgatspor | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2017 | Antalyaspor | Kemerspor 2003 | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kemerspor 2003 | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2018 | Antalyaspor | Kozan Spor FK | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Kozan Spor FK | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Erbaaspor S | Sile Yildiz Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sile Yildiz Spor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Kepez Belediyespor | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2024 | Turk Metal Kirikkale | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Mardin 1969 Spor | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 2 | 24/25 23/24 |