
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | TOT SC Youth (1954 - 2016) | TOT SC (1954 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | TOT SC (1954 - 2016) | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Bangkok United FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-06-2019 | Bangkok United FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Bangkok United FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Sukhothai | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | BEC Tero Sasana | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | BG Pathum United | Muang Thong United | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Muang Thong United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:00 | Sukhothai | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:30 | Chiangrai United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 12:00 | Kanchanaburi Power FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-08-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 24-05-2025 11:00 | Muangthong United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 10-05-2025 11:00 | Muangthong United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |
| AFF Championship winner | 1 | 21/22 |