
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | Dinamo Zagreb | Leicester City | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Leicester City | Celtic FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Celtic FC | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Leicester City | Bristol City | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Bristol City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Leicester City | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 05-01-2021 | Cardiff City | Leicester City | Free | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2021 | Leicester City | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Oud-Heverlee Leuven | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2022 | Leicester City | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Udinese | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Eintracht Braunschweig | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2023 | Udinese | Trabzonspor | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Trabzonspor | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Udinese | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2025 | Free player | AIK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 13:10 | Elfsborg | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | AIK | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:00 | AIK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | AIK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Degerfors IF | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | AIK | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2025 12:00 | AIK | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2025 12:00 | Mjallby AIF | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-07-2025 12:00 | Halmstads | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
| English Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Scottish champion | 1 | 18/19 |
| Scottish cup winner | 1 | 18/19 |
| Scottish league cup winner | 1 | 18/19 |
| Croatian champion | 2 | 17/18 15/16 |
| Croatian cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |