
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Tokushima High School of Commerce | Kokushikan University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Kokushikan University | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2012 | Mito Hollyhock | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sanfrecce Hiroshima | Al Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Al Ain FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2021 | Free player | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Kawasaki Frontale | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 12:15 | Chengdu Rongcheng FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2025 04:00 | Sanfrecce Hiroshima | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Yokohama F. Marinos | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 07:00 | Sanfrecce Hiroshima | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 2 | 25 22 |
| Japanese Super Cup winner | 4 | 25 16 14 13 |
| AFC Champions League participant | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 19 16 13 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| UAE Champion | 1 | 17/18 |
| J. League Best XI | 3 | 16 15 14 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Japanese champion | 3 | 15 13 12 |