
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Central Español U19 | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2011 | Central Espanol | Nacional Montevideo | 0.327M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2013 | Nacional Montevideo | Fiorentina | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2014 | Fiorentina | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cagliari | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Fiorentina | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Empoli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2017 | Fiorentina | Inter Milan | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2022 | Inter Milan | Lazio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 19:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 19:45 | Pisa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 16:00 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Italian cup winner | 1 | 21/22 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
| Italian champion | 1 | 20/21 |
| Europa League runner-up | 1 | 19/20 |
| Uruguayan champion | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |