
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Jumpasri Jugend | Super Power Samut Prakan F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Super Power Samut Prakan F.C. | Songkhla United (2009-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Songkhla United (2009-2017) | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Buriram United | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Chainat Hornbill FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Bangkok United FC | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2019 | Bangkok United FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2019 | Port FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | BG Pathum United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2023 | Chonburi Shark FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-05-2024 11:30 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Trat FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 12:00 | Sukhothai | Uthai Thani Forest | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 13:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-03-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-02-2024 10:30 | Ratchaburi FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 11/12 |
| AFF Championship winner | 1 | 21/22 |
| Footballer of the Year | 1 | 21 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Thai Champion | 1 | 20/21 |
| Thai Cup Winner | 2 | 18/19 11/12 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 11/12 |