
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Middlesbrough U23 | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Middlesbrough | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Rotherham United | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2014 | Middlesbrough | Rotherham United | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Rotherham United | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
| 08-01-2017 | Scunthorpe United | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rotherham United | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Blackburn Rovers | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hull City | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Tranmere Rovers | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-11-2025 20:00 | Grimsby Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Tranmere Rovers | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Tranmere Rovers | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 20:00 | Tranmere Rovers | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Swindon Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Tranmere Rovers | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-10-2025 19:45 | Accrington Stanley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bristol Rovers | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 3 | 20/21 17/18 13/14 |
| English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |