
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Vila Nova Futebol Clube (GO) B | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Vila Nova | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | FC Porto | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Portimonense | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | FC Porto | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Recreativo Huelva | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FC Porto | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FC Arouca | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2012 | FC Porto | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2013 | Rio Ave | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Arouca | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Rio Ave | Free player | - | Giải phóng |
| 07-07-2016 | CF Uniao Madeira | Cova Piedade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cova Piedade | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Arouca | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2020 | Gil Vicente | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CFR Cluj | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 06-04-2024 16:00 | Petro Atletico de Luanda | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 30-03-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 02-03-2024 19:00 | Petro Atletico de Luanda | ES du Sahel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 23-02-2024 16:00 | Al-Hilal Omdurman | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-12-2023 16:00 | Petro Atletico de Luanda | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Angola Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| Angolan Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Romanian champion | 1 | 20/21 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |