
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Blau-Weiß Lohne U19 | VfL Oythe | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Oythe | Sportfreunde Lotte | Free | Ký hợp đồng |
| 13-01-2013 | Sportfreunde Lotte | BV Cloppenburg | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | BV Cloppenburg | SC Verl | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Verl | Rot-Weiss Oberhausen | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rot-Weiss Oberhausen | SV Rodinghausen | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SV Rodinghausen | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rot-Weiss Essen | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | SV Rodinghausen | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Koln Am | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 18:30 | Rot Weiss Ahlen | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | SV Rodinghausen | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen | Schalke 04 Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Monchengladbach AM. | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Rodinghausen | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 13:00 | Duren | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niederrhein Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Top scorer | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| German Regionalliga West Champion | 3 | 21/22 19/20 12/13 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 18/19 |